Từ "khảo cổ" trong tiếng Việt có nghĩa là nghiên cứu về các di tích, hiện vật của các nền văn minh trong quá khứ. Đây là lĩnh vực khoa học nhằm tìm hiểu và hiểu biết về lịch sử, văn hóa của con người thông qua việc khám phá, thu thập và phân tích các vật phẩm còn sót lại.
Định nghĩa:
Khảo cổ (danh từ): Nghiên cứu, khám phá các di tích và hiện vật của các nền văn minh cổ đại.
Khảo cổ học: Là ngành khoa học nghiên cứu về khảo cổ.
Ví dụ sử dụng:
"Nghiên cứu khảo cổ không chỉ giúp chúng ta hiểu về lịch sử mà còn cung cấp cái nhìn sâu sắc về văn hóa của các nền văn minh đã mất."
"Tài liệu khảo cổ cho thấy rằng người Việt cổ đã sống và phát triển ở đây từ hàng ngàn năm trước."
Biến thể và cách sử dụng:
Khảo cổ học: Khi nói về ngành học, bạn có thể sử dụng từ này. Ví dụ: "Tôi đang học khảo cổ học tại trường đại học."
Tài liệu khảo cổ: Thường chỉ các văn bản, hiện vật, thông tin liên quan đến khảo cổ học. Ví dụ: "Tài liệu khảo cổ cho thấy sự phát triển của nền văn minh Lạc Việt."
Từ đồng nghĩa và từ liên quan:
Khảo sát: Tìm hiểu, kiểm tra một vấn đề nào đó. Dù có nghĩa khác nhưng có thể liên quan đến nghiên cứu.
Khảo cứu: Nghiên cứu chuyên sâu về một vấn đề nào đó.
Di tích: Các vật thể, hiện vật còn lại từ một nền văn hóa hay thời kỳ lịch sử cụ thể.
Từ gần giống:
Khám phá: Tìm ra điều gì đó mà trước đó chưa biết, có thể không chỉ giới hạn trong khảo cổ học.
Nhà khảo cổ: Người chuyên làm việc trong lĩnh vực khảo cổ.
Lưu ý:
Khi sử dụng từ "khảo cổ", bạn nên phân biệt giữa việc nghiên cứu các di tích cổ và các lĩnh vực khác như khảo sát hay nghiên cứu văn hóa, vì chúng có những phương pháp và mục đích khác nhau.